Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / CAD Đảo
LL
=
C$
17/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,0009042 C$ 0,0009136 0,84%
3 tháng C$ 0,0008918 C$ 0,0009161 1,22%
1 năm C$ 0,0008700 C$ 0,0009207 1,28%
2 năm C$ 0,0008323 C$ 0,0009207 6,29%
3 năm C$ 0,0007988 C$ 0,0009207 13,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Đô la Canada (CAD)
LL 1.000C$ 0,9045
LL 5.000C$ 4,5224
LL 10.000C$ 9,0448
LL 25.000C$ 22,612
LL 50.000C$ 45,224
LL 100.000C$ 90,448
LL 250.000C$ 226,12
LL 500.000C$ 452,24
LL 1.000.000C$ 904,48
LL 5.000.000C$ 4.522,40
LL 10.000.000C$ 9.044,79
LL 25.000.000C$ 22.612
LL 50.000.000C$ 45.224
LL 100.000.000C$ 90.448
LL 500.000.000C$ 452.240