Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0009042 | C$ 0,0009136 | 0,84% |
3 tháng | C$ 0,0008918 | C$ 0,0009161 | 1,22% |
1 năm | C$ 0,0008700 | C$ 0,0009207 | 1,28% |
2 năm | C$ 0,0008323 | C$ 0,0009207 | 6,29% |
3 năm | C$ 0,0007988 | C$ 0,0009207 | 13,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Đô la Canada (CAD) |
LL 1.000 | C$ 0,9045 |
LL 5.000 | C$ 4,5224 |
LL 10.000 | C$ 9,0448 |
LL 25.000 | C$ 22,612 |
LL 50.000 | C$ 45,224 |
LL 100.000 | C$ 90,448 |
LL 250.000 | C$ 226,12 |
LL 500.000 | C$ 452,24 |
LL 1.000.000 | C$ 904,48 |
LL 5.000.000 | C$ 4.522,40 |
LL 10.000.000 | C$ 9.044,79 |
LL 25.000.000 | C$ 22.612 |
LL 50.000.000 | C$ 45.224 |
LL 100.000.000 | C$ 90.448 |
LL 500.000.000 | C$ 452.240 |