Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / LKR Đảo
C$
=
රු
03/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 215,39 රු 221,87 1,29%
3 tháng රු 215,39 රු 233,58 7,00%
1 năm රු 212,77 රු 251,44 6,11%
2 năm රු 212,77 රු 288,84 21,00%
3 năm රු 154,49 රු 288,84 34,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Rupee Sri Lanka (LKR)
C$ 1රු 216,90
C$ 5රු 1.084,51
C$ 10රු 2.169,02
C$ 25රු 5.422,54
C$ 50රු 10.845
C$ 100රු 21.690
C$ 250රු 54.225
C$ 500රු 108.451
C$ 1.000රු 216.902
C$ 5.000රු 1.084.508
C$ 10.000රු 2.169.016
C$ 25.000රු 5.422.539
C$ 50.000රු 10.845.078
C$ 100.000රු 21.690.156
C$ 500.000රු 108.450.778