Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 215,39 | රු 221,87 | 1,29% |
3 tháng | රු 215,39 | රු 233,58 | 7,00% |
1 năm | රු 212,77 | රු 251,44 | 6,11% |
2 năm | රු 212,77 | රු 288,84 | 21,00% |
3 năm | රු 154,49 | රු 288,84 | 34,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
C$ 1 | රු 216,90 |
C$ 5 | රු 1.084,51 |
C$ 10 | රු 2.169,02 |
C$ 25 | රු 5.422,54 |
C$ 50 | රු 10.845 |
C$ 100 | රු 21.690 |
C$ 250 | රු 54.225 |
C$ 500 | රු 108.451 |
C$ 1.000 | රු 216.902 |
C$ 5.000 | රු 1.084.508 |
C$ 10.000 | රු 2.169.016 |
C$ 25.000 | රු 5.422.539 |
C$ 50.000 | රු 10.845.078 |
C$ 100.000 | රු 21.690.156 |
C$ 500.000 | රු 108.450.778 |