Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,004546 | C$ 0,004643 | 0,66% |
3 tháng | C$ 0,004313 | C$ 0,004643 | 5,87% |
1 năm | C$ 0,003977 | C$ 0,004700 | 6,66% |
2 năm | C$ 0,003462 | C$ 0,004700 | 27,00% |
3 năm | C$ 0,003462 | C$ 0,006473 | 25,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la Canada (CAD) |
රු 1.000 | C$ 4,5660 |
රු 5.000 | C$ 22,830 |
රු 10.000 | C$ 45,660 |
රු 25.000 | C$ 114,15 |
රු 50.000 | C$ 228,30 |
රු 100.000 | C$ 456,60 |
රු 250.000 | C$ 1.141,49 |
රු 500.000 | C$ 2.282,98 |
රු 1.000.000 | C$ 4.565,97 |
රු 5.000.000 | C$ 22.830 |
රු 10.000.000 | C$ 45.660 |
රු 25.000.000 | C$ 114.149 |
රු 50.000.000 | C$ 228.298 |
රු 100.000.000 | C$ 456.597 |
රු 500.000.000 | C$ 2.282.984 |