Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / CAD Đảo
රු
=
C$
13/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,004546 C$ 0,004643 0,66%
3 tháng C$ 0,004313 C$ 0,004643 5,87%
1 năm C$ 0,003977 C$ 0,004700 6,66%
2 năm C$ 0,003462 C$ 0,004700 27,00%
3 năm C$ 0,003462 C$ 0,006473 25,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Canada (CAD)
රු 1.000C$ 4,5660
රු 5.000C$ 22,830
රු 10.000C$ 45,660
රු 25.000C$ 114,15
රු 50.000C$ 228,30
රු 100.000C$ 456,60
රු 250.000C$ 1.141,49
රු 500.000C$ 2.282,98
රු 1.000.000C$ 4.565,97
රු 5.000.000C$ 22.830
රු 10.000.000C$ 45.660
රු 25.000.000C$ 114.149
රු 50.000.000C$ 228.298
රු 100.000.000C$ 456.597
රු 500.000.000C$ 2.282.984