Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 13,520 | L 14,021 | 1,79% |
3 tháng | L 13,520 | L 14,320 | 2,44% |
1 năm | L 13,256 | L 14,673 | 1,10% |
2 năm | L 12,153 | L 14,673 | 10,17% |
3 năm | L 11,143 | L 14,673 | 16,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Loti Lesotho (LSL) |
C$ 1 | L 13,507 |
C$ 5 | L 67,534 |
C$ 10 | L 135,07 |
C$ 25 | L 337,67 |
C$ 50 | L 675,34 |
C$ 100 | L 1.350,68 |
C$ 250 | L 3.376,69 |
C$ 500 | L 6.753,38 |
C$ 1.000 | L 13.507 |
C$ 5.000 | L 67.534 |
C$ 10.000 | L 135.068 |
C$ 25.000 | L 337.669 |
C$ 50.000 | L 675.338 |
C$ 100.000 | L 1.350.676 |
C$ 500.000 | L 6.753.381 |