Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,07132 | C$ 0,07442 | 2,40% |
3 tháng | C$ 0,06983 | C$ 0,07442 | 4,43% |
1 năm | C$ 0,06815 | C$ 0,07544 | 4,99% |
2 năm | C$ 0,06815 | C$ 0,08229 | 6,61% |
3 năm | C$ 0,06815 | C$ 0,08974 | 13,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Canada (CAD) |
L 100 | C$ 7,3840 |
L 500 | C$ 36,920 |
L 1.000 | C$ 73,840 |
L 2.500 | C$ 184,60 |
L 5.000 | C$ 369,20 |
L 10.000 | C$ 738,40 |
L 25.000 | C$ 1.846,00 |
L 50.000 | C$ 3.692,00 |
L 100.000 | C$ 7.384,00 |
L 500.000 | C$ 36.920 |
L 1.000.000 | C$ 73.840 |
L 2.500.000 | C$ 184.600 |
L 5.000.000 | C$ 369.200 |
L 10.000.000 | C$ 738.400 |
L 50.000.000 | C$ 3.691.998 |