Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / CAD Đảo
L
=
C$
16/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,07132 C$ 0,07442 2,40%
3 tháng C$ 0,06983 C$ 0,07442 4,43%
1 năm C$ 0,06815 C$ 0,07544 4,99%
2 năm C$ 0,06815 C$ 0,08229 6,61%
3 năm C$ 0,06815 C$ 0,08974 13,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Đô la Canada (CAD)
L 100C$ 7,3840
L 500C$ 36,920
L 1.000C$ 73,840
L 2.500C$ 184,60
L 5.000C$ 369,20
L 10.000C$ 738,40
L 25.000C$ 1.846,00
L 50.000C$ 3.692,00
L 100.000C$ 7.384,00
L 500.000C$ 36.920
L 1.000.000C$ 73.840
L 2.500.000C$ 184.600
L 5.000.000C$ 369.200
L 10.000.000C$ 738.400
L 50.000.000C$ 3.691.998