Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / LYD Đảo
C$
=
LD
03/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 3,5014 LD 3,5928 1,03%
3 tháng LD 3,5014 LD 3,6144 1,62%
1 năm LD 3,4987 LD 3,6501 1,63%
2 năm LD 3,4694 LD 3,8234 4,72%
3 năm LD 3,4694 LD 3,8234 2,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Dinar Libya (LYD)
C$ 1LD 3,5724
C$ 5LD 17,862
C$ 10LD 35,724
C$ 25LD 89,311
C$ 50LD 178,62
C$ 100LD 357,24
C$ 250LD 893,11
C$ 500LD 1.786,21
C$ 1.000LD 3.572,42
C$ 5.000LD 17.862
C$ 10.000LD 35.724
C$ 25.000LD 89.311
C$ 50.000LD 178.621
C$ 100.000LD 357.242
C$ 500.000LD 1.786.212