Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / CAD Đảo
LD
=
C$
16/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,2803 C$ 0,2856 1,76%
3 tháng C$ 0,2780 C$ 0,2856 0,64%
1 năm C$ 0,2740 C$ 0,2856 0,84%
2 năm C$ 0,2615 C$ 0,2882 4,02%
3 năm C$ 0,2615 C$ 0,2882 2,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Canada (CAD)
LD 100C$ 28,061
LD 500C$ 140,31
LD 1.000C$ 280,61
LD 2.500C$ 701,54
LD 5.000C$ 1.403,07
LD 10.000C$ 2.806,15
LD 25.000C$ 7.015,37
LD 50.000C$ 14.031
LD 100.000C$ 28.061
LD 500.000C$ 140.307
LD 1.000.000C$ 280.615
LD 2.500.000C$ 701.537
LD 5.000.000C$ 1.403.074
LD 10.000.000C$ 2.806.148
LD 50.000.000C$ 14.030.742