Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / MAD Đảo
C$
=
DH
01/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 7,3134 DH 7,4593 0,73%
3 tháng DH 7,3134 DH 7,4890 0,97%
1 năm DH 7,2241 DH 7,6722 0,25%
2 năm DH 7,2241 DH 8,2651 4,97%
3 năm DH 6,9735 DH 8,2651 1,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Dirham Ma-rốc (MAD)
C$ 1DH 7,3877
C$ 5DH 36,939
C$ 10DH 73,877
C$ 25DH 184,69
C$ 50DH 369,39
C$ 100DH 738,77
C$ 250DH 1.846,93
C$ 500DH 3.693,86
C$ 1.000DH 7.387,73
C$ 5.000DH 36.939
C$ 10.000DH 73.877
C$ 25.000DH 184.693
C$ 50.000DH 369.386
C$ 100.000DH 738.773
C$ 500.000DH 3.693.865