Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 7,3134 | DH 7,4593 | 0,73% |
3 tháng | DH 7,3134 | DH 7,4890 | 0,97% |
1 năm | DH 7,2241 | DH 7,6722 | 0,25% |
2 năm | DH 7,2241 | DH 8,2651 | 4,97% |
3 năm | DH 6,9735 | DH 8,2651 | 1,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
C$ 1 | DH 7,3877 |
C$ 5 | DH 36,939 |
C$ 10 | DH 73,877 |
C$ 25 | DH 184,69 |
C$ 50 | DH 369,39 |
C$ 100 | DH 738,77 |
C$ 250 | DH 1.846,93 |
C$ 500 | DH 3.693,86 |
C$ 1.000 | DH 7.387,73 |
C$ 5.000 | DH 36.939 |
C$ 10.000 | DH 73.877 |
C$ 25.000 | DH 184.693 |
C$ 50.000 | DH 369.386 |
C$ 100.000 | DH 738.773 |
C$ 500.000 | DH 3.693.865 |