Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / CAD Đảo
DH
=
C$
16/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,1350 C$ 0,1368 0,35%
3 tháng C$ 0,1335 C$ 0,1368 1,50%
1 năm C$ 0,1303 C$ 0,1384 2,09%
2 năm C$ 0,1210 C$ 0,1384 6,55%
3 năm C$ 0,1210 C$ 0,1434 0,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Đô la Canada (CAD)
DH 100C$ 13,606
DH 500C$ 68,030
DH 1.000C$ 136,06
DH 2.500C$ 340,15
DH 5.000C$ 680,30
DH 10.000C$ 1.360,60
DH 25.000C$ 3.401,51
DH 50.000C$ 6.803,01
DH 100.000C$ 13.606
DH 500.000C$ 68.030
DH 1.000.000C$ 136.060
DH 2.500.000C$ 340.151
DH 5.000.000C$ 680.301
DH 10.000.000C$ 1.360.603
DH 50.000.000C$ 6.803.013