Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,1350 | C$ 0,1368 | 0,35% |
3 tháng | C$ 0,1335 | C$ 0,1368 | 1,50% |
1 năm | C$ 0,1303 | C$ 0,1384 | 2,09% |
2 năm | C$ 0,1210 | C$ 0,1384 | 6,55% |
3 năm | C$ 0,1210 | C$ 0,1434 | 0,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Canada (CAD) |
DH 100 | C$ 13,606 |
DH 500 | C$ 68,030 |
DH 1.000 | C$ 136,06 |
DH 2.500 | C$ 340,15 |
DH 5.000 | C$ 680,30 |
DH 10.000 | C$ 1.360,60 |
DH 25.000 | C$ 3.401,51 |
DH 50.000 | C$ 6.803,01 |
DH 100.000 | C$ 13.606 |
DH 500.000 | C$ 68.030 |
DH 1.000.000 | C$ 136.060 |
DH 2.500.000 | C$ 340.151 |
DH 5.000.000 | C$ 680.301 |
DH 10.000.000 | C$ 1.360.603 |
DH 50.000.000 | C$ 6.803.013 |