Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 12,833 | L 13,123 | 0,46% |
3 tháng | L 12,833 | L 13,311 | 2,10% |
1 năm | L 12,833 | L 13,906 | 1,85% |
2 năm | L 12,833 | L 15,185 | 9,51% |
3 năm | L 12,833 | L 15,185 | 10,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Leu Moldova (MDL) |
C$ 1 | L 12,945 |
C$ 5 | L 64,725 |
C$ 10 | L 129,45 |
C$ 25 | L 323,62 |
C$ 50 | L 647,25 |
C$ 100 | L 1.294,50 |
C$ 250 | L 3.236,24 |
C$ 500 | L 6.472,49 |
C$ 1.000 | L 12.945 |
C$ 5.000 | L 64.725 |
C$ 10.000 | L 129.450 |
C$ 25.000 | L 323.624 |
C$ 50.000 | L 647.249 |
C$ 100.000 | L 1.294.497 |
C$ 500.000 | L 6.472.487 |