Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / CAD Đảo
L
=
C$
15/05/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,07681 C$ 0,07768 0,80%
3 tháng C$ 0,07513 C$ 0,07793 2,00%
1 năm C$ 0,07191 C$ 0,07793 1,44%
2 năm C$ 0,06586 C$ 0,07793 12,82%
3 năm C$ 0,06586 C$ 0,07793 12,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Đô la Canada (CAD)
L 100C$ 7,6987
L 500C$ 38,494
L 1.000C$ 76,987
L 2.500C$ 192,47
L 5.000C$ 384,94
L 10.000C$ 769,87
L 25.000C$ 1.924,68
L 50.000C$ 3.849,36
L 100.000C$ 7.698,72
L 500.000C$ 38.494
L 1.000.000C$ 76.987
L 2.500.000C$ 192.468
L 5.000.000C$ 384.936
L 10.000.000C$ 769.872
L 50.000.000C$ 3.849.360