Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,07681 | C$ 0,07768 | 0,80% |
3 tháng | C$ 0,07513 | C$ 0,07793 | 2,00% |
1 năm | C$ 0,07191 | C$ 0,07793 | 1,44% |
2 năm | C$ 0,06586 | C$ 0,07793 | 12,82% |
3 năm | C$ 0,06586 | C$ 0,07793 | 12,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Đô la Canada (CAD) |
L 100 | C$ 7,6987 |
L 500 | C$ 38,494 |
L 1.000 | C$ 76,987 |
L 2.500 | C$ 192,47 |
L 5.000 | C$ 384,94 |
L 10.000 | C$ 769,87 |
L 25.000 | C$ 1.924,68 |
L 50.000 | C$ 3.849,36 |
L 100.000 | C$ 7.698,72 |
L 500.000 | C$ 38.494 |
L 1.000.000 | C$ 76.987 |
L 2.500.000 | C$ 192.468 |
L 5.000.000 | C$ 384.936 |
L 10.000.000 | C$ 769.872 |
L 50.000.000 | C$ 3.849.360 |