Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 41,782 | ден 42,300 | 0,18% |
3 tháng | ден 41,694 | ден 42,532 | 0,82% |
1 năm | ден 40,871 | ден 43,265 | 2,02% |
2 năm | ден 40,871 | ден 47,836 | 7,51% |
3 năm | ден 40,861 | ден 47,836 | 1,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Denar Macedonia (MKD) |
C$ 1 | ден 42,015 |
C$ 5 | ден 210,08 |
C$ 10 | ден 420,15 |
C$ 25 | ден 1.050,38 |
C$ 50 | ден 2.100,77 |
C$ 100 | ден 4.201,54 |
C$ 250 | ден 10.504 |
C$ 500 | ден 21.008 |
C$ 1.000 | ден 42.015 |
C$ 5.000 | ден 210.077 |
C$ 10.000 | ден 420.154 |
C$ 25.000 | ден 1.050.384 |
C$ 50.000 | ден 2.100.768 |
C$ 100.000 | ден 4.201.535 |
C$ 500.000 | ден 21.007.676 |