Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / MKD Đảo
C$
=
ден
30/04/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 41,782 ден 42,300 0,18%
3 tháng ден 41,694 ден 42,532 0,82%
1 năm ден 40,871 ден 43,265 2,02%
2 năm ден 40,871 ден 47,836 7,51%
3 năm ден 40,861 ден 47,836 1,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Denar Macedonia (MKD)
C$ 1ден 42,015
C$ 5ден 210,08
C$ 10ден 420,15
C$ 25ден 1.050,38
C$ 50ден 2.100,77
C$ 100ден 4.201,54
C$ 250ден 10.504
C$ 500ден 21.008
C$ 1.000ден 42.015
C$ 5.000ден 210.077
C$ 10.000ден 420.154
C$ 25.000ден 1.050.384
C$ 50.000ден 2.100.768
C$ 100.000ден 4.201.535
C$ 500.000ден 21.007.676