Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,02373 | C$ 0,02398 | 0,78% |
3 tháng | C$ 0,02351 | C$ 0,02398 | 1,56% |
1 năm | C$ 0,02311 | C$ 0,02435 | 0,53% |
2 năm | C$ 0,02090 | C$ 0,02447 | 9,41% |
3 năm | C$ 0,02090 | C$ 0,02447 | 0,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la Canada (CAD) |
ден 100 | C$ 2,3995 |
ден 500 | C$ 11,998 |
ден 1.000 | C$ 23,995 |
ден 2.500 | C$ 59,988 |
ден 5.000 | C$ 119,98 |
ден 10.000 | C$ 239,95 |
ден 25.000 | C$ 599,88 |
ден 50.000 | C$ 1.199,76 |
ден 100.000 | C$ 2.399,51 |
ден 500.000 | C$ 11.998 |
ден 1.000.000 | C$ 23.995 |
ден 2.500.000 | C$ 59.988 |
ден 5.000.000 | C$ 119.976 |
ден 10.000.000 | C$ 239.951 |
ден 50.000.000 | C$ 1.199.756 |