Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / CAD Đảo
ден
=
C$
14/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,02373 C$ 0,02398 0,78%
3 tháng C$ 0,02351 C$ 0,02398 1,56%
1 năm C$ 0,02311 C$ 0,02435 0,53%
2 năm C$ 0,02090 C$ 0,02447 9,41%
3 năm C$ 0,02090 C$ 0,02447 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Canada (CAD)
ден 100C$ 2,3995
ден 500C$ 11,998
ден 1.000C$ 23,995
ден 2.500C$ 59,988
ден 5.000C$ 119,98
ден 10.000C$ 239,95
ден 25.000C$ 599,88
ден 50.000C$ 1.199,76
ден 100.000C$ 2.399,51
ден 500.000C$ 11.998
ден 1.000.000C$ 23.995
ден 2.500.000C$ 59.988
ден 5.000.000C$ 119.976
ден 10.000.000C$ 239.951
ден 50.000.000C$ 1.199.756