Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 1.521,29 | K 1.554,66 | 1,38% |
3 tháng | K 1.521,29 | K 1.572,05 | 2,47% |
1 năm | K 1.512,69 | K 1.599,41 | 0,55% |
2 năm | K 1.415,71 | K 1.675,47 | 6,30% |
3 năm | K 1.268,34 | K 1.675,47 | 20,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Kyat Myanmar (MMK) |
C$ 1 | K 1.535,43 |
C$ 5 | K 7.677,14 |
C$ 10 | K 15.354 |
C$ 25 | K 38.386 |
C$ 50 | K 76.771 |
C$ 100 | K 153.543 |
C$ 250 | K 383.857 |
C$ 500 | K 767.714 |
C$ 1.000 | K 1.535.428 |
C$ 5.000 | K 7.677.142 |
C$ 10.000 | K 15.354.284 |
C$ 25.000 | K 38.385.710 |
C$ 50.000 | K 76.771.420 |
C$ 100.000 | K 153.542.840 |
C$ 500.000 | K 767.714.199 |