Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0006458 | C$ 0,0006573 | 0,88% |
3 tháng | C$ 0,0006406 | C$ 0,0006573 | 1,83% |
1 năm | C$ 0,0006252 | C$ 0,0006611 | 2,52% |
2 năm | C$ 0,0005968 | C$ 0,0007064 | 6,14% |
3 năm | C$ 0,0005968 | C$ 0,0007840 | 16,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Canada (CAD) |
K 1.000 | C$ 0,6532 |
K 5.000 | C$ 3,2660 |
K 10.000 | C$ 6,5319 |
K 25.000 | C$ 16,330 |
K 50.000 | C$ 32,660 |
K 100.000 | C$ 65,319 |
K 250.000 | C$ 163,30 |
K 500.000 | C$ 326,60 |
K 1.000.000 | C$ 653,19 |
K 5.000.000 | C$ 3.265,97 |
K 10.000.000 | C$ 6.531,94 |
K 25.000.000 | C$ 16.330 |
K 50.000.000 | C$ 32.660 |
K 100.000.000 | C$ 65.319 |
K 500.000.000 | C$ 326.597 |