Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 5,8418 | MOP$ 5,9709 | 0,71% |
3 tháng | MOP$ 5,8418 | MOP$ 6,0289 | 1,78% |
1 năm | MOP$ 5,8045 | MOP$ 6,1320 | 0,58% |
2 năm | MOP$ 5,8045 | MOP$ 6,4514 | 7,06% |
3 năm | MOP$ 5,8045 | MOP$ 6,6438 | 8,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
C$ 1 | MOP$ 5,8906 |
C$ 5 | MOP$ 29,453 |
C$ 10 | MOP$ 58,906 |
C$ 25 | MOP$ 147,27 |
C$ 50 | MOP$ 294,53 |
C$ 100 | MOP$ 589,06 |
C$ 250 | MOP$ 1.472,66 |
C$ 500 | MOP$ 2.945,31 |
C$ 1.000 | MOP$ 5.890,62 |
C$ 5.000 | MOP$ 29.453 |
C$ 10.000 | MOP$ 58.906 |
C$ 25.000 | MOP$ 147.266 |
C$ 50.000 | MOP$ 294.531 |
C$ 100.000 | MOP$ 589.062 |
C$ 500.000 | MOP$ 2.945.310 |