Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,1680 | C$ 0,1712 | 0,95% |
3 tháng | C$ 0,1669 | C$ 0,1712 | 1,59% |
1 năm | C$ 0,1631 | C$ 0,1723 | 3,04% |
2 năm | C$ 0,1550 | C$ 0,1723 | 6,65% |
3 năm | C$ 0,1505 | C$ 0,1723 | 11,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Đô la Canada (CAD) |
MOP$ 100 | C$ 17,041 |
MOP$ 500 | C$ 85,204 |
MOP$ 1.000 | C$ 170,41 |
MOP$ 2.500 | C$ 426,02 |
MOP$ 5.000 | C$ 852,04 |
MOP$ 10.000 | C$ 1.704,07 |
MOP$ 25.000 | C$ 4.260,18 |
MOP$ 50.000 | C$ 8.520,37 |
MOP$ 100.000 | C$ 17.041 |
MOP$ 500.000 | C$ 85.204 |
MOP$ 1.000.000 | C$ 170.407 |
MOP$ 2.500.000 | C$ 426.018 |
MOP$ 5.000.000 | C$ 852.037 |
MOP$ 10.000.000 | C$ 1.704.074 |
MOP$ 50.000.000 | C$ 8.520.368 |