Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 33,697 | ₨ 34,644 | 0,34% |
3 tháng | ₨ 33,459 | ₨ 34,644 | 0,58% |
1 năm | ₨ 31,881 | ₨ 34,796 | 3,09% |
2 năm | ₨ 31,773 | ₨ 35,726 | 1,50% |
3 năm | ₨ 31,773 | ₨ 36,180 | 4,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Rupee Mauritius (MUR) |
C$ 1 | ₨ 33,871 |
C$ 5 | ₨ 169,35 |
C$ 10 | ₨ 338,71 |
C$ 25 | ₨ 846,76 |
C$ 50 | ₨ 1.693,53 |
C$ 100 | ₨ 3.387,06 |
C$ 250 | ₨ 8.467,64 |
C$ 500 | ₨ 16.935 |
C$ 1.000 | ₨ 33.871 |
C$ 5.000 | ₨ 169.353 |
C$ 10.000 | ₨ 338.706 |
C$ 25.000 | ₨ 846.764 |
C$ 50.000 | ₨ 1.693.528 |
C$ 100.000 | ₨ 3.387.055 |
C$ 500.000 | ₨ 16.935.276 |