Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,02887 | C$ 0,02974 | 1,13% |
3 tháng | C$ 0,02887 | C$ 0,02974 | 0,16% |
1 năm | C$ 0,02874 | C$ 0,03137 | 0,58% |
2 năm | C$ 0,02799 | C$ 0,03147 | 1,24% |
3 năm | C$ 0,02764 | C$ 0,03147 | 1,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Canada (CAD) |
₨ 100 | C$ 2,9608 |
₨ 500 | C$ 14,804 |
₨ 1.000 | C$ 29,608 |
₨ 2.500 | C$ 74,019 |
₨ 5.000 | C$ 148,04 |
₨ 10.000 | C$ 296,08 |
₨ 25.000 | C$ 740,19 |
₨ 50.000 | C$ 1.480,38 |
₨ 100.000 | C$ 2.960,76 |
₨ 500.000 | C$ 14.804 |
₨ 1.000.000 | C$ 29.608 |
₨ 2.500.000 | C$ 74.019 |
₨ 5.000.000 | C$ 148.038 |
₨ 10.000.000 | C$ 296.076 |
₨ 50.000.000 | C$ 1.480.378 |