Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 12,009 | Mex$ 12,626 | 3,20% |
3 tháng | Mex$ 12,009 | Mex$ 12,814 | 1,14% |
1 năm | Mex$ 12,009 | Mex$ 13,418 | 5,24% |
2 năm | Mex$ 12,009 | Mex$ 16,074 | 20,59% |
3 năm | Mex$ 12,009 | Mex$ 17,144 | 21,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Peso Mexico (MXN) |
C$ 1 | Mex$ 12,543 |
C$ 5 | Mex$ 62,713 |
C$ 10 | Mex$ 125,43 |
C$ 25 | Mex$ 313,56 |
C$ 50 | Mex$ 627,13 |
C$ 100 | Mex$ 1.254,25 |
C$ 250 | Mex$ 3.135,63 |
C$ 500 | Mex$ 6.271,27 |
C$ 1.000 | Mex$ 12.543 |
C$ 5.000 | Mex$ 62.713 |
C$ 10.000 | Mex$ 125.425 |
C$ 25.000 | Mex$ 313.563 |
C$ 50.000 | Mex$ 627.127 |
C$ 100.000 | Mex$ 1.254.253 |
C$ 500.000 | Mex$ 6.271.267 |