Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / MXN Đảo
C$
=
Mex$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 12,009 Mex$ 12,626 3,20%
3 tháng Mex$ 12,009 Mex$ 12,814 1,14%
1 năm Mex$ 12,009 Mex$ 13,418 5,24%
2 năm Mex$ 12,009 Mex$ 16,074 20,59%
3 năm Mex$ 12,009 Mex$ 17,144 21,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Peso Mexico (MXN)
C$ 1Mex$ 12,543
C$ 5Mex$ 62,713
C$ 10Mex$ 125,43
C$ 25Mex$ 313,56
C$ 50Mex$ 627,13
C$ 100Mex$ 1.254,25
C$ 250Mex$ 3.135,63
C$ 500Mex$ 6.271,27
C$ 1.000Mex$ 12.543
C$ 5.000Mex$ 62.713
C$ 10.000Mex$ 125.425
C$ 25.000Mex$ 313.563
C$ 50.000Mex$ 627.127
C$ 100.000Mex$ 1.254.253
C$ 500.000Mex$ 6.271.267