Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,07920 | C$ 0,08280 | 1,31% |
3 tháng | C$ 0,07881 | C$ 0,08327 | 3,55% |
1 năm | C$ 0,07453 | C$ 0,08327 | 6,33% |
2 năm | C$ 0,06221 | C$ 0,08327 | 27,15% |
3 năm | C$ 0,05833 | C$ 0,08327 | 33,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Canada (CAD) |
Mex$ 100 | C$ 8,1451 |
Mex$ 500 | C$ 40,726 |
Mex$ 1.000 | C$ 81,451 |
Mex$ 2.500 | C$ 203,63 |
Mex$ 5.000 | C$ 407,26 |
Mex$ 10.000 | C$ 814,51 |
Mex$ 25.000 | C$ 2.036,29 |
Mex$ 50.000 | C$ 4.072,57 |
Mex$ 100.000 | C$ 8.145,14 |
Mex$ 500.000 | C$ 40.726 |
Mex$ 1.000.000 | C$ 81.451 |
Mex$ 2.500.000 | C$ 203.629 |
Mex$ 5.000.000 | C$ 407.257 |
Mex$ 10.000.000 | C$ 814.514 |
Mex$ 50.000.000 | C$ 4.072.571 |