Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / CAD Đảo
Mex$
=
C$
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,07920 C$ 0,08280 1,31%
3 tháng C$ 0,07881 C$ 0,08327 3,55%
1 năm C$ 0,07453 C$ 0,08327 6,33%
2 năm C$ 0,06221 C$ 0,08327 27,15%
3 năm C$ 0,05833 C$ 0,08327 33,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Canada (CAD)
Mex$ 100C$ 8,1451
Mex$ 500C$ 40,726
Mex$ 1.000C$ 81,451
Mex$ 2.500C$ 203,63
Mex$ 5.000C$ 407,26
Mex$ 10.000C$ 814,51
Mex$ 25.000C$ 2.036,29
Mex$ 50.000C$ 4.072,57
Mex$ 100.000C$ 8.145,14
Mex$ 500.000C$ 40.726
Mex$ 1.000.000C$ 81.451
Mex$ 2.500.000C$ 203.629
Mex$ 5.000.000C$ 407.257
Mex$ 10.000.000C$ 814.514
Mex$ 50.000.000C$ 4.072.571