Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / MYR Đảo
C$
=
RM
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 3,4675 RM 3,5110 0,30%
3 tháng RM 3,4675 RM 3,5591 0,87%
1 năm RM 3,2655 RM 3,5591 6,61%
2 năm RM 3,1641 RM 3,5591 2,09%
3 năm RM 3,1641 RM 3,5591 5,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Ringgit Malaysia (MYR)
C$ 1RM 3,4861
C$ 5RM 17,430
C$ 10RM 34,861
C$ 25RM 87,152
C$ 50RM 174,30
C$ 100RM 348,61
C$ 250RM 871,52
C$ 500RM 1.743,05
C$ 1.000RM 3.486,09
C$ 5.000RM 17.430
C$ 10.000RM 34.861
C$ 25.000RM 87.152
C$ 50.000RM 174.305
C$ 100.000RM 348.609
C$ 500.000RM 1.743.047