Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 3,4675 | RM 3,5110 | 0,30% |
3 tháng | RM 3,4675 | RM 3,5591 | 0,87% |
1 năm | RM 3,2655 | RM 3,5591 | 6,61% |
2 năm | RM 3,1641 | RM 3,5591 | 2,09% |
3 năm | RM 3,1641 | RM 3,5591 | 5,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
C$ 1 | RM 3,4861 |
C$ 5 | RM 17,430 |
C$ 10 | RM 34,861 |
C$ 25 | RM 87,152 |
C$ 50 | RM 174,30 |
C$ 100 | RM 348,61 |
C$ 250 | RM 871,52 |
C$ 500 | RM 1.743,05 |
C$ 1.000 | RM 3.486,09 |
C$ 5.000 | RM 17.430 |
C$ 10.000 | RM 34.861 |
C$ 25.000 | RM 87.152 |
C$ 50.000 | RM 174.305 |
C$ 100.000 | RM 348.609 |
C$ 500.000 | RM 1.743.047 |