Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / CAD Đảo
RM
=
C$
01/05/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,2848 C$ 0,2889 1,27%
3 tháng C$ 0,2810 C$ 0,2889 1,90%
1 năm C$ 0,2810 C$ 0,3061 5,03%
2 năm C$ 0,2810 C$ 0,3160 1,90%
3 năm C$ 0,2810 C$ 0,3160 3,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Canada (CAD)
RM 100C$ 28,850
RM 500C$ 144,25
RM 1.000C$ 288,50
RM 2.500C$ 721,24
RM 5.000C$ 1.442,48
RM 10.000C$ 2.884,96
RM 25.000C$ 7.212,39
RM 50.000C$ 14.425
RM 100.000C$ 28.850
RM 500.000C$ 144.248
RM 1.000.000C$ 288.496
RM 2.500.000C$ 721.239
RM 5.000.000C$ 1.442.479
RM 10.000.000C$ 2.884.958
RM 50.000.000C$ 14.424.789