Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,2848 | C$ 0,2889 | 1,27% |
3 tháng | C$ 0,2810 | C$ 0,2889 | 1,90% |
1 năm | C$ 0,2810 | C$ 0,3061 | 5,03% |
2 năm | C$ 0,2810 | C$ 0,3160 | 1,90% |
3 năm | C$ 0,2810 | C$ 0,3160 | 3,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Canada (CAD) |
RM 100 | C$ 28,850 |
RM 500 | C$ 144,25 |
RM 1.000 | C$ 288,50 |
RM 2.500 | C$ 721,24 |
RM 5.000 | C$ 1.442,48 |
RM 10.000 | C$ 2.884,96 |
RM 25.000 | C$ 7.212,39 |
RM 50.000 | C$ 14.425 |
RM 100.000 | C$ 28.850 |
RM 500.000 | C$ 144.248 |
RM 1.000.000 | C$ 288.496 |
RM 2.500.000 | C$ 721.239 |
RM 5.000.000 | C$ 1.442.479 |
RM 10.000.000 | C$ 2.884.958 |
RM 50.000.000 | C$ 14.424.789 |