Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / NAD Đảo
C$
=
N$
29/04/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 13,519 N$ 14,089 0,52%
3 tháng N$ 13,519 N$ 14,320 0,10%
1 năm N$ 13,282 N$ 14,699 3,93%
2 năm N$ 12,115 N$ 14,699 14,17%
3 năm N$ 11,143 N$ 14,699 21,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Đô la Namibia (NAD)
C$ 1N$ 13,841
C$ 5N$ 69,206
C$ 10N$ 138,41
C$ 25N$ 346,03
C$ 50N$ 692,06
C$ 100N$ 1.384,13
C$ 250N$ 3.460,32
C$ 500N$ 6.920,64
C$ 1.000N$ 13.841
C$ 5.000N$ 69.206
C$ 10.000N$ 138.413
C$ 25.000N$ 346.032
C$ 50.000N$ 692.064
C$ 100.000N$ 1.384.128
C$ 500.000N$ 6.920.639