Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 13,519 | N$ 14,089 | 0,52% |
3 tháng | N$ 13,519 | N$ 14,320 | 0,10% |
1 năm | N$ 13,282 | N$ 14,699 | 3,93% |
2 năm | N$ 12,115 | N$ 14,699 | 14,17% |
3 năm | N$ 11,143 | N$ 14,699 | 21,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la Namibia (NAD) |
C$ 1 | N$ 13,841 |
C$ 5 | N$ 69,206 |
C$ 10 | N$ 138,41 |
C$ 25 | N$ 346,03 |
C$ 50 | N$ 692,06 |
C$ 100 | N$ 1.384,13 |
C$ 250 | N$ 3.460,32 |
C$ 500 | N$ 6.920,64 |
C$ 1.000 | N$ 13.841 |
C$ 5.000 | N$ 69.206 |
C$ 10.000 | N$ 138.413 |
C$ 25.000 | N$ 346.032 |
C$ 50.000 | N$ 692.064 |
C$ 100.000 | N$ 1.384.128 |
C$ 500.000 | N$ 6.920.639 |