Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / CAD Đảo
N$
=
C$
15/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,07132 C$ 0,07442 2,40%
3 tháng C$ 0,06983 C$ 0,07442 4,43%
1 năm C$ 0,06803 C$ 0,07529 4,97%
2 năm C$ 0,06803 C$ 0,08254 7,95%
3 năm C$ 0,06803 C$ 0,08975 13,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la Canada (CAD)
N$ 100C$ 7,3878
N$ 500C$ 36,939
N$ 1.000C$ 73,878
N$ 2.500C$ 184,70
N$ 5.000C$ 369,39
N$ 10.000C$ 738,78
N$ 25.000C$ 1.846,95
N$ 50.000C$ 3.693,91
N$ 100.000C$ 7.387,81
N$ 500.000C$ 36.939
N$ 1.000.000C$ 73.878
N$ 2.500.000C$ 184.695
N$ 5.000.000C$ 369.391
N$ 10.000.000C$ 738.781
N$ 50.000.000C$ 3.693.906