Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,07132 | C$ 0,07442 | 2,40% |
3 tháng | C$ 0,06983 | C$ 0,07442 | 4,43% |
1 năm | C$ 0,06803 | C$ 0,07529 | 4,97% |
2 năm | C$ 0,06803 | C$ 0,08254 | 7,95% |
3 năm | C$ 0,06803 | C$ 0,08975 | 13,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la Canada (CAD) |
N$ 100 | C$ 7,3878 |
N$ 500 | C$ 36,939 |
N$ 1.000 | C$ 73,878 |
N$ 2.500 | C$ 184,70 |
N$ 5.000 | C$ 369,39 |
N$ 10.000 | C$ 738,78 |
N$ 25.000 | C$ 1.846,95 |
N$ 50.000 | C$ 3.693,91 |
N$ 100.000 | C$ 7.387,81 |
N$ 500.000 | C$ 36.939 |
N$ 1.000.000 | C$ 73.878 |
N$ 2.500.000 | C$ 184.695 |
N$ 5.000.000 | C$ 369.391 |
N$ 10.000.000 | C$ 738.781 |
N$ 50.000.000 | C$ 3.693.906 |