Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 824,23 | ₦ 1.043,39 | 12,16% |
3 tháng | ₦ 668,42 | ₦ 1.201,59 | 35,29% |
1 năm | ₦ 336,07 | ₦ 1.201,59 | 168,20% |
2 năm | ₦ 314,05 | ₦ 1.201,59 | 180,01% |
3 năm | ₦ 305,95 | ₦ 1.201,59 | 195,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Naira Nigeria (NGN) |
C$ 1 | ₦ 959,64 |
C$ 5 | ₦ 4.798,20 |
C$ 10 | ₦ 9.596,40 |
C$ 25 | ₦ 23.991 |
C$ 50 | ₦ 47.982 |
C$ 100 | ₦ 95.964 |
C$ 250 | ₦ 239.910 |
C$ 500 | ₦ 479.820 |
C$ 1.000 | ₦ 959.640 |
C$ 5.000 | ₦ 4.798.202 |
C$ 10.000 | ₦ 9.596.405 |
C$ 25.000 | ₦ 23.991.012 |
C$ 50.000 | ₦ 47.982.023 |
C$ 100.000 | ₦ 95.964.047 |
C$ 500.000 | ₦ 479.820.234 |