Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0009102 | C$ 0,001213 | 24,14% |
3 tháng | C$ 0,0008322 | C$ 0,001213 | 1,85% |
1 năm | C$ 0,0008322 | C$ 0,002954 | 68,87% |
2 năm | C$ 0,0008322 | C$ 0,003184 | 70,76% |
3 năm | C$ 0,0008322 | C$ 0,003184 | 69,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Đô la Canada (CAD) |
₦ 1.000 | C$ 0,9026 |
₦ 5.000 | C$ 4,5131 |
₦ 10.000 | C$ 9,0262 |
₦ 25.000 | C$ 22,566 |
₦ 50.000 | C$ 45,131 |
₦ 100.000 | C$ 90,262 |
₦ 250.000 | C$ 225,66 |
₦ 500.000 | C$ 451,31 |
₦ 1.000.000 | C$ 902,62 |
₦ 5.000.000 | C$ 4.513,11 |
₦ 10.000.000 | C$ 9.026,22 |
₦ 25.000.000 | C$ 22.566 |
₦ 50.000.000 | C$ 45.131 |
₦ 100.000.000 | C$ 90.262 |
₦ 500.000.000 | C$ 451.311 |