Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 26,664 | C$ 27,224 | 0,74% |
3 tháng | C$ 26,664 | C$ 27,437 | 1,44% |
1 năm | C$ 26,371 | C$ 27,858 | 0,35% |
2 năm | C$ 25,938 | C$ 28,597 | 3,93% |
3 năm | C$ 25,938 | C$ 29,261 | 4,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
C$ 1 | C$ 26,988 |
C$ 5 | C$ 134,94 |
C$ 10 | C$ 269,88 |
C$ 25 | C$ 674,69 |
C$ 50 | C$ 1.349,38 |
C$ 100 | C$ 2.698,75 |
C$ 250 | C$ 6.746,88 |
C$ 500 | C$ 13.494 |
C$ 1.000 | C$ 26.988 |
C$ 5.000 | C$ 134.938 |
C$ 10.000 | C$ 269.875 |
C$ 25.000 | C$ 674.688 |
C$ 50.000 | C$ 1.349.375 |
C$ 100.000 | C$ 2.698.751 |
C$ 500.000 | C$ 13.493.755 |