Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,03698 | C$ 0,03750 | 0,53% |
3 tháng | C$ 0,03653 | C$ 0,03750 | 0,96% |
1 năm | C$ 0,03592 | C$ 0,03792 | 1,06% |
2 năm | C$ 0,03497 | C$ 0,03855 | 2,58% |
3 năm | C$ 0,03417 | C$ 0,03855 | 6,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Đô la Canada (CAD) |
C$ 100 | C$ 3,7137 |
C$ 500 | C$ 18,569 |
C$ 1.000 | C$ 37,137 |
C$ 2.500 | C$ 92,844 |
C$ 5.000 | C$ 185,69 |
C$ 10.000 | C$ 371,37 |
C$ 25.000 | C$ 928,44 |
C$ 50.000 | C$ 1.856,87 |
C$ 100.000 | C$ 3.713,74 |
C$ 500.000 | C$ 18.569 |
C$ 1.000.000 | C$ 37.137 |
C$ 2.500.000 | C$ 92.844 |
C$ 5.000.000 | C$ 185.687 |
C$ 10.000.000 | C$ 371.374 |
C$ 50.000.000 | C$ 1.856.872 |