Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / CAD Đảo
C$
=
C$
13/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,03698 C$ 0,03750 0,53%
3 tháng C$ 0,03653 C$ 0,03750 0,96%
1 năm C$ 0,03592 C$ 0,03792 1,06%
2 năm C$ 0,03497 C$ 0,03855 2,58%
3 năm C$ 0,03417 C$ 0,03855 6,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Đô la Canada (CAD)
C$ 100C$ 3,7137
C$ 500C$ 18,569
C$ 1.000C$ 37,137
C$ 2.500C$ 92,844
C$ 5.000C$ 185,69
C$ 10.000C$ 371,37
C$ 25.000C$ 928,44
C$ 50.000C$ 1.856,87
C$ 100.000C$ 3.713,74
C$ 500.000C$ 18.569
C$ 1.000.000C$ 37.137
C$ 2.500.000C$ 92.844
C$ 5.000.000C$ 185.687
C$ 10.000.000C$ 371.374
C$ 50.000.000C$ 1.856.872