Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 7,8640 | kr 8,0763 | 1,18% |
3 tháng | kr 7,7218 | kr 8,0763 | 2,34% |
1 năm | kr 7,5840 | kr 8,2620 | 2,06% |
2 năm | kr 7,1776 | kr 8,2620 | 10,14% |
3 năm | kr 6,7347 | kr 8,2620 | 19,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Krone Na Uy (NOK) |
C$ 1 | kr 8,0354 |
C$ 5 | kr 40,177 |
C$ 10 | kr 80,354 |
C$ 25 | kr 200,88 |
C$ 50 | kr 401,77 |
C$ 100 | kr 803,54 |
C$ 250 | kr 2.008,85 |
C$ 500 | kr 4.017,69 |
C$ 1.000 | kr 8.035,38 |
C$ 5.000 | kr 40.177 |
C$ 10.000 | kr 80.354 |
C$ 25.000 | kr 200.885 |
C$ 50.000 | kr 401.769 |
C$ 100.000 | kr 803.538 |
C$ 500.000 | kr 4.017.690 |