Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / NOK Đảo
C$
=
kr
03/05/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 7,8640 kr 8,0763 1,18%
3 tháng kr 7,7218 kr 8,0763 2,34%
1 năm kr 7,5840 kr 8,2620 2,06%
2 năm kr 7,1776 kr 8,2620 10,14%
3 năm kr 6,7347 kr 8,2620 19,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Krone Na Uy (NOK)
C$ 1kr 8,0354
C$ 5kr 40,177
C$ 10kr 80,354
C$ 25kr 200,88
C$ 50kr 401,77
C$ 100kr 803,54
C$ 250kr 2.008,85
C$ 500kr 4.017,69
C$ 1.000kr 8.035,38
C$ 5.000kr 40.177
C$ 10.000kr 80.354
C$ 25.000kr 200.885
C$ 50.000kr 401.769
C$ 100.000kr 803.538
C$ 500.000kr 4.017.690