Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,1238 | C$ 0,1267 | 0,94% |
3 tháng | C$ 0,1238 | C$ 0,1295 | 1,14% |
1 năm | C$ 0,1210 | C$ 0,1319 | 0,11% |
2 năm | C$ 0,1210 | C$ 0,1393 | 4,07% |
3 năm | C$ 0,1210 | C$ 0,1485 | 13,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Canada (CAD) |
kr 100 | C$ 12,745 |
kr 500 | C$ 63,724 |
kr 1.000 | C$ 127,45 |
kr 2.500 | C$ 318,62 |
kr 5.000 | C$ 637,24 |
kr 10.000 | C$ 1.274,47 |
kr 25.000 | C$ 3.186,18 |
kr 50.000 | C$ 6.372,36 |
kr 100.000 | C$ 12.745 |
kr 500.000 | C$ 63.724 |
kr 1.000.000 | C$ 127.447 |
kr 2.500.000 | C$ 318.618 |
kr 5.000.000 | C$ 637.236 |
kr 10.000.000 | C$ 1.274.473 |
kr 50.000.000 | C$ 6.372.363 |