Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / CAD Đảo
kr
=
C$
15/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,1238 C$ 0,1267 0,94%
3 tháng C$ 0,1238 C$ 0,1295 1,14%
1 năm C$ 0,1210 C$ 0,1319 0,11%
2 năm C$ 0,1210 C$ 0,1393 4,07%
3 năm C$ 0,1210 C$ 0,1485 13,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Canada (CAD)
kr 100C$ 12,745
kr 500C$ 63,724
kr 1.000C$ 127,45
kr 2.500C$ 318,62
kr 5.000C$ 637,24
kr 10.000C$ 1.274,47
kr 25.000C$ 3.186,18
kr 50.000C$ 6.372,36
kr 100.000C$ 12.745
kr 500.000C$ 63.724
kr 1.000.000C$ 127.447
kr 2.500.000C$ 318.618
kr 5.000.000C$ 637.236
kr 10.000.000C$ 1.274.473
kr 50.000.000C$ 6.372.363