Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 1,2136 | NZ$ 1,2375 | 0,61% |
3 tháng | NZ$ 1,1951 | NZ$ 1,2375 | 0,92% |
1 năm | NZ$ 1,1736 | NZ$ 1,2533 | 3,06% |
2 năm | NZ$ 1,1414 | NZ$ 1,3047 | 1,97% |
3 năm | NZ$ 1,1076 | NZ$ 1,3047 | 8,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la New Zealand (NZD) |
C$ 1 | NZ$ 1,2329 |
C$ 5 | NZ$ 6,1646 |
C$ 10 | NZ$ 12,329 |
C$ 25 | NZ$ 30,823 |
C$ 50 | NZ$ 61,646 |
C$ 100 | NZ$ 123,29 |
C$ 250 | NZ$ 308,23 |
C$ 500 | NZ$ 616,46 |
C$ 1.000 | NZ$ 1.232,91 |
C$ 5.000 | NZ$ 6.164,55 |
C$ 10.000 | NZ$ 12.329 |
C$ 25.000 | NZ$ 30.823 |
C$ 50.000 | NZ$ 61.646 |
C$ 100.000 | NZ$ 123.291 |
C$ 500.000 | NZ$ 616.455 |