Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / NZD Đảo
C$
=
NZ$
01/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 1,2136 NZ$ 1,2375 0,61%
3 tháng NZ$ 1,1951 NZ$ 1,2375 0,92%
1 năm NZ$ 1,1736 NZ$ 1,2533 3,06%
2 năm NZ$ 1,1414 NZ$ 1,3047 1,97%
3 năm NZ$ 1,1076 NZ$ 1,3047 8,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Đô la New Zealand (NZD)
C$ 1NZ$ 1,2329
C$ 5NZ$ 6,1646
C$ 10NZ$ 12,329
C$ 25NZ$ 30,823
C$ 50NZ$ 61,646
C$ 100NZ$ 123,29
C$ 250NZ$ 308,23
C$ 500NZ$ 616,46
C$ 1.000NZ$ 1.232,91
C$ 5.000NZ$ 6.164,55
C$ 10.000NZ$ 12.329
C$ 25.000NZ$ 30.823
C$ 50.000NZ$ 61.646
C$ 100.000NZ$ 123.291
C$ 500.000NZ$ 616.455