Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / CAD Đảo
NZ$
=
C$
13/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,8099 C$ 0,8235 0,71%
3 tháng C$ 0,8081 C$ 0,8368 0,07%
1 năm C$ 0,7979 C$ 0,8490 2,09%
2 năm C$ 0,7664 C$ 0,8761 1,33%
3 năm C$ 0,7664 C$ 0,9029 6,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Canada (CAD)
NZ$ 1C$ 0,8227
NZ$ 5C$ 4,1137
NZ$ 10C$ 8,2274
NZ$ 25C$ 20,569
NZ$ 50C$ 41,137
NZ$ 100C$ 82,274
NZ$ 250C$ 205,69
NZ$ 500C$ 411,37
NZ$ 1.000C$ 822,74
NZ$ 5.000C$ 4.113,70
NZ$ 10.000C$ 8.227,41
NZ$ 25.000C$ 20.569
NZ$ 50.000C$ 41.137
NZ$ 100.000C$ 82.274
NZ$ 500.000C$ 411.370