Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,2784 | OMR 0,2848 | 0,83% |
3 tháng | OMR 0,2784 | OMR 0,2875 | 1,82% |
1 năm | OMR 0,2770 | OMR 0,2932 | 0,58% |
2 năm | OMR 0,2770 | OMR 0,3065 | 5,76% |
3 năm | OMR 0,2770 | OMR 0,3193 | 10,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Rial Oman (OMR) |
C$ 100 | OMR 28,152 |
C$ 500 | OMR 140,76 |
C$ 1.000 | OMR 281,52 |
C$ 2.500 | OMR 703,79 |
C$ 5.000 | OMR 1.407,58 |
C$ 10.000 | OMR 2.815,17 |
C$ 25.000 | OMR 7.037,92 |
C$ 50.000 | OMR 14.076 |
C$ 100.000 | OMR 28.152 |
C$ 500.000 | OMR 140.758 |
C$ 1.000.000 | OMR 281.517 |
C$ 2.500.000 | OMR 703.792 |
C$ 5.000.000 | OMR 1.407.585 |
C$ 10.000.000 | OMR 2.815.170 |
C$ 50.000.000 | OMR 14.075.848 |