Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / OMR Đảo
C$
=
OMR
29/04/2024 6:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,2784 OMR 0,2848 0,83%
3 tháng OMR 0,2784 OMR 0,2875 1,82%
1 năm OMR 0,2770 OMR 0,2932 0,58%
2 năm OMR 0,2770 OMR 0,3065 5,76%
3 năm OMR 0,2770 OMR 0,3193 10,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Rial Oman (OMR)
C$ 100OMR 28,152
C$ 500OMR 140,76
C$ 1.000OMR 281,52
C$ 2.500OMR 703,79
C$ 5.000OMR 1.407,58
C$ 10.000OMR 2.815,17
C$ 25.000OMR 7.037,92
C$ 50.000OMR 14.076
C$ 100.000OMR 28.152
C$ 500.000OMR 140.758
C$ 1.000.000OMR 281.517
C$ 2.500.000OMR 703.792
C$ 5.000.000OMR 1.407.585
C$ 10.000.000OMR 2.815.170
C$ 50.000.000OMR 14.075.848