Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 3,5458 | C$ 3,5916 | 1,19% |
3 tháng | C$ 3,4966 | C$ 3,5916 | 1,13% |
1 năm | C$ 3,4110 | C$ 3,6098 | 1,25% |
2 năm | C$ 3,2631 | C$ 3,6098 | 5,48% |
3 năm | C$ 3,1317 | C$ 3,6098 | 12,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Canada (CAD) |
OMR 1 | C$ 3,5452 |
OMR 5 | C$ 17,726 |
OMR 10 | C$ 35,452 |
OMR 25 | C$ 88,629 |
OMR 50 | C$ 177,26 |
OMR 100 | C$ 354,52 |
OMR 250 | C$ 886,29 |
OMR 500 | C$ 1.772,58 |
OMR 1.000 | C$ 3.545,16 |
OMR 5.000 | C$ 17.726 |
OMR 10.000 | C$ 35.452 |
OMR 25.000 | C$ 88.629 |
OMR 50.000 | C$ 177.258 |
OMR 100.000 | C$ 354.516 |
OMR 500.000 | C$ 1.772.582 |