Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / CAD Đảo
OMR
=
C$
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 3,5458 C$ 3,5916 1,19%
3 tháng C$ 3,4966 C$ 3,5916 1,13%
1 năm C$ 3,4110 C$ 3,6098 1,25%
2 năm C$ 3,2631 C$ 3,6098 5,48%
3 năm C$ 3,1317 C$ 3,6098 12,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la Canada (CAD)
OMR 1C$ 3,5452
OMR 5C$ 17,726
OMR 10C$ 35,452
OMR 25C$ 88,629
OMR 50C$ 177,26
OMR 100C$ 354,52
OMR 250C$ 886,29
OMR 500C$ 1.772,58
OMR 1.000C$ 3.545,16
OMR 5.000C$ 17.726
OMR 10.000C$ 35.452
OMR 25.000C$ 88.629
OMR 50.000C$ 177.258
OMR 100.000C$ 354.516
OMR 500.000C$ 1.772.582