Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / PEN Đảo
C$
=
S/
29/04/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 2,6865 S/ 2,7459 0,06%
3 tháng S/ 2,6865 S/ 2,8751 2,85%
1 năm S/ 2,6865 S/ 2,8751 0,98%
2 năm S/ 2,6865 S/ 3,0776 8,32%
3 năm S/ 2,6865 S/ 3,3003 10,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Nuevo sol Peru (PEN)
C$ 1S/ 2,7541
C$ 5S/ 13,770
C$ 10S/ 27,541
C$ 25S/ 68,852
C$ 50S/ 137,70
C$ 100S/ 275,41
C$ 250S/ 688,52
C$ 500S/ 1.377,03
C$ 1.000S/ 2.754,07
C$ 5.000S/ 13.770
C$ 10.000S/ 27.541
C$ 25.000S/ 68.852
C$ 50.000S/ 137.703
C$ 100.000S/ 275.407
C$ 500.000S/ 1.377.035