Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / CAD Đảo
S/
=
C$
09/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,3630 C$ 0,3722 0,36%
3 tháng C$ 0,3478 C$ 0,3722 5,22%
1 năm C$ 0,3478 C$ 0,3722 1,87%
2 năm C$ 0,3249 C$ 0,3722 7,98%
3 năm C$ 0,3030 C$ 0,3722 15,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Đô la Canada (CAD)
S/ 10C$ 3,6832
S/ 50C$ 18,416
S/ 100C$ 36,832
S/ 250C$ 92,080
S/ 500C$ 184,16
S/ 1.000C$ 368,32
S/ 2.500C$ 920,80
S/ 5.000C$ 1.841,61
S/ 10.000C$ 3.683,22
S/ 50.000C$ 18.416
S/ 100.000C$ 36.832
S/ 250.000C$ 92.080
S/ 500.000C$ 184.161
S/ 1.000.000C$ 368.322
S/ 5.000.000C$ 1.841.610