Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 201,50 | ₨ 205,81 | 0,58% |
3 tháng | ₨ 201,50 | ₨ 208,62 | 2,28% |
1 năm | ₨ 200,10 | ₨ 227,12 | 0,76% |
2 năm | ₨ 144,41 | ₨ 227,12 | 39,84% |
3 năm | ₨ 124,25 | ₨ 227,12 | 64,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Rupee Pakistan (PKR) |
C$ 1 | ₨ 204,25 |
C$ 5 | ₨ 1.021,25 |
C$ 10 | ₨ 2.042,50 |
C$ 25 | ₨ 5.106,25 |
C$ 50 | ₨ 10.212 |
C$ 100 | ₨ 20.425 |
C$ 250 | ₨ 51.062 |
C$ 500 | ₨ 102.125 |
C$ 1.000 | ₨ 204.250 |
C$ 5.000 | ₨ 1.021.250 |
C$ 10.000 | ₨ 2.042.500 |
C$ 25.000 | ₨ 5.106.250 |
C$ 50.000 | ₨ 10.212.500 |
C$ 100.000 | ₨ 20.424.999 |
C$ 500.000 | ₨ 102.124.995 |