Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,004898 | C$ 0,004963 | 0,54% |
3 tháng | C$ 0,004810 | C$ 0,004963 | 2,08% |
1 năm | C$ 0,004403 | C$ 0,004998 | 4,35% |
2 năm | C$ 0,004403 | C$ 0,006709 | 26,71% |
3 năm | C$ 0,004403 | C$ 0,008015 | 38,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Đô la Canada (CAD) |
₨ 1.000 | C$ 4,9137 |
₨ 5.000 | C$ 24,568 |
₨ 10.000 | C$ 49,137 |
₨ 25.000 | C$ 122,84 |
₨ 50.000 | C$ 245,68 |
₨ 100.000 | C$ 491,37 |
₨ 250.000 | C$ 1.228,42 |
₨ 500.000 | C$ 2.456,84 |
₨ 1.000.000 | C$ 4.913,69 |
₨ 5.000.000 | C$ 24.568 |
₨ 10.000.000 | C$ 49.137 |
₨ 25.000.000 | C$ 122.842 |
₨ 50.000.000 | C$ 245.684 |
₨ 100.000.000 | C$ 491.369 |
₨ 500.000.000 | C$ 2.456.844 |