Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 2,8853 | zł 2,9610 | 0,53% |
3 tháng | zł 2,8853 | zł 3,0054 | 1,66% |
1 năm | zł 2,8853 | zł 3,2576 | 4,20% |
2 năm | zł 2,8853 | zł 3,7035 | 14,55% |
3 năm | zł 2,8853 | zł 3,7035 | 3,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
C$ 1 | zł 2,9480 |
C$ 5 | zł 14,740 |
C$ 10 | zł 29,480 |
C$ 25 | zł 73,700 |
C$ 50 | zł 147,40 |
C$ 100 | zł 294,80 |
C$ 250 | zł 737,00 |
C$ 500 | zł 1.473,99 |
C$ 1.000 | zł 2.947,99 |
C$ 5.000 | zł 14.740 |
C$ 10.000 | zł 29.480 |
C$ 25.000 | zł 73.700 |
C$ 50.000 | zł 147.399 |
C$ 100.000 | zł 294.799 |
C$ 500.000 | zł 1.473.993 |