Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,3377 | C$ 0,3462 | 0,88% |
3 tháng | C$ 0,3341 | C$ 0,3466 | 2,27% |
1 năm | C$ 0,3070 | C$ 0,3466 | 6,17% |
2 năm | C$ 0,2700 | C$ 0,3466 | 17,12% |
3 năm | C$ 0,2700 | C$ 0,3466 | 6,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Canada (CAD) |
zł 10 | C$ 3,4397 |
zł 50 | C$ 17,198 |
zł 100 | C$ 34,397 |
zł 250 | C$ 85,992 |
zł 500 | C$ 171,98 |
zł 1.000 | C$ 343,97 |
zł 2.500 | C$ 859,92 |
zł 5.000 | C$ 1.719,84 |
zł 10.000 | C$ 3.439,68 |
zł 50.000 | C$ 17.198 |
zł 100.000 | C$ 34.397 |
zł 250.000 | C$ 85.992 |
zł 500.000 | C$ 171.984 |
zł 1.000.000 | C$ 343.968 |
zł 5.000.000 | C$ 1.719.840 |