Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / CAD Đảo
=
C$
10/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,3377 C$ 0,3462 0,88%
3 tháng C$ 0,3341 C$ 0,3466 2,27%
1 năm C$ 0,3070 C$ 0,3466 6,17%
2 năm C$ 0,2700 C$ 0,3466 17,12%
3 năm C$ 0,2700 C$ 0,3466 6,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Canada (CAD)
10C$ 3,4397
50C$ 17,198
100C$ 34,397
250C$ 85,992
500C$ 171,98
1.000C$ 343,97
2.500C$ 859,92
5.000C$ 1.719,84
10.000C$ 3.439,68
50.000C$ 17.198
100.000C$ 34.397
250.000C$ 85.992
500.000C$ 171.984
1.000.000C$ 343.968
5.000.000C$ 1.719.840