Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / QAR Đảo
C$
=
ر.ق
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 2,6359 ر.ق 2,6965 1,19%
3 tháng ر.ق 2,6359 ر.ق 2,7075 1,26%
1 năm ر.ق 2,6226 ر.ق 2,7754 0,32%
2 năm ر.ق 2,6226 ر.ق 2,9012 6,27%
3 năm ر.ق 2,6226 ر.ق 3,0229 9,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Riyal Qatar (QAR)
C$ 1ر.ق 2,6625
C$ 5ر.ق 13,312
C$ 10ر.ق 26,625
C$ 25ر.ق 66,562
C$ 50ر.ق 133,12
C$ 100ر.ق 266,25
C$ 250ر.ق 665,62
C$ 500ر.ق 1.331,24
C$ 1.000ر.ق 2.662,47
C$ 5.000ر.ق 13.312
C$ 10.000ر.ق 26.625
C$ 25.000ر.ق 66.562
C$ 50.000ر.ق 133.124
C$ 100.000ر.ق 266.247
C$ 500.000ر.ق 1.331.236