Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 2,6359 | ر.ق 2,6965 | 1,19% |
3 tháng | ر.ق 2,6359 | ر.ق 2,7075 | 1,26% |
1 năm | ر.ق 2,6226 | ر.ق 2,7754 | 0,32% |
2 năm | ر.ق 2,6226 | ر.ق 2,9012 | 6,27% |
3 năm | ر.ق 2,6226 | ر.ق 3,0229 | 9,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Riyal Qatar (QAR) |
C$ 1 | ر.ق 2,6625 |
C$ 5 | ر.ق 13,312 |
C$ 10 | ر.ق 26,625 |
C$ 25 | ر.ق 66,562 |
C$ 50 | ر.ق 133,12 |
C$ 100 | ر.ق 266,25 |
C$ 250 | ر.ق 665,62 |
C$ 500 | ر.ق 1.331,24 |
C$ 1.000 | ر.ق 2.662,47 |
C$ 5.000 | ر.ق 13.312 |
C$ 10.000 | ر.ق 26.625 |
C$ 25.000 | ر.ق 66.562 |
C$ 50.000 | ر.ق 133.124 |
C$ 100.000 | ر.ق 266.247 |
C$ 500.000 | ر.ق 1.331.236 |