Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,3709 | C$ 0,3794 | 1,20% |
3 tháng | C$ 0,3694 | C$ 0,3794 | 1,28% |
1 năm | C$ 0,3603 | C$ 0,3813 | 0,32% |
2 năm | C$ 0,3447 | C$ 0,3813 | 6,69% |
3 năm | C$ 0,3308 | C$ 0,3813 | 10,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Đô la Canada (CAD) |
ر.ق 10 | C$ 3,7559 |
ر.ق 50 | C$ 18,780 |
ر.ق 100 | C$ 37,559 |
ر.ق 250 | C$ 93,898 |
ر.ق 500 | C$ 187,80 |
ر.ق 1.000 | C$ 375,59 |
ر.ق 2.500 | C$ 938,98 |
ر.ق 5.000 | C$ 1.877,95 |
ر.ق 10.000 | C$ 3.755,91 |
ر.ق 50.000 | C$ 18.780 |
ر.ق 100.000 | C$ 37.559 |
ر.ق 250.000 | C$ 93.898 |
ر.ق 500.000 | C$ 187.795 |
ر.ق 1.000.000 | C$ 375.591 |
ر.ق 5.000.000 | C$ 1.877.953 |