Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / CAD Đảo
ر.ق
=
C$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,3709 C$ 0,3794 1,20%
3 tháng C$ 0,3694 C$ 0,3794 1,28%
1 năm C$ 0,3603 C$ 0,3813 0,32%
2 năm C$ 0,3447 C$ 0,3813 6,69%
3 năm C$ 0,3308 C$ 0,3813 10,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la Canada (CAD)
ر.ق 10C$ 3,7559
ر.ق 50C$ 18,780
ر.ق 100C$ 37,559
ر.ق 250C$ 93,898
ر.ق 500C$ 187,80
ر.ق 1.000C$ 375,59
ر.ق 2.500C$ 938,98
ر.ق 5.000C$ 1.877,95
ر.ق 10.000C$ 3.755,91
ر.ق 50.000C$ 18.780
ر.ق 100.000C$ 37.559
ر.ق 250.000C$ 93.898
ر.ق 500.000C$ 187.795
ر.ق 1.000.000C$ 375.591
ر.ق 5.000.000C$ 1.877.953