Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / RON Đảo
C$
=
RON
29/04/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 3,3689 RON 3,4106 0,61%
3 tháng RON 3,3640 RON 3,4347 0,80%
1 năm RON 3,2730 RON 3,4979 3,40%
2 năm RON 3,2730 RON 3,7989 6,55%
3 năm RON 3,2714 RON 3,7989 3,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Leu Romania (RON)
C$ 1RON 3,4027
C$ 5RON 17,013
C$ 10RON 34,027
C$ 25RON 85,067
C$ 50RON 170,13
C$ 100RON 340,27
C$ 250RON 850,67
C$ 500RON 1.701,33
C$ 1.000RON 3.402,67
C$ 5.000RON 17.013
C$ 10.000RON 34.027
C$ 25.000RON 85.067
C$ 50.000RON 170.133
C$ 100.000RON 340.267
C$ 500.000RON 1.701.334