Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 3,3689 | RON 3,4106 | 0,61% |
3 tháng | RON 3,3640 | RON 3,4347 | 0,80% |
1 năm | RON 3,2730 | RON 3,4979 | 3,40% |
2 năm | RON 3,2730 | RON 3,7989 | 6,55% |
3 năm | RON 3,2714 | RON 3,7989 | 3,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Leu Romania (RON) |
C$ 1 | RON 3,4027 |
C$ 5 | RON 17,013 |
C$ 10 | RON 34,027 |
C$ 25 | RON 85,067 |
C$ 50 | RON 170,13 |
C$ 100 | RON 340,27 |
C$ 250 | RON 850,67 |
C$ 500 | RON 1.701,33 |
C$ 1.000 | RON 3.402,67 |
C$ 5.000 | RON 17.013 |
C$ 10.000 | RON 34.027 |
C$ 25.000 | RON 85.067 |
C$ 50.000 | RON 170.133 |
C$ 100.000 | RON 340.267 |
C$ 500.000 | RON 1.701.334 |