Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,2935 | C$ 0,2970 | 0,31% |
3 tháng | C$ 0,2911 | C$ 0,2973 | 1,62% |
1 năm | C$ 0,2859 | C$ 0,3018 | 0,15% |
2 năm | C$ 0,2632 | C$ 0,3055 | 7,21% |
3 năm | C$ 0,2632 | C$ 0,3057 | 0,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Đô la Canada (CAD) |
RON 100 | C$ 29,592 |
RON 500 | C$ 147,96 |
RON 1.000 | C$ 295,92 |
RON 2.500 | C$ 739,81 |
RON 5.000 | C$ 1.479,62 |
RON 10.000 | C$ 2.959,23 |
RON 25.000 | C$ 7.398,08 |
RON 50.000 | C$ 14.796 |
RON 100.000 | C$ 29.592 |
RON 500.000 | C$ 147.962 |
RON 1.000.000 | C$ 295.923 |
RON 2.500.000 | C$ 739.808 |
RON 5.000.000 | C$ 1.479.616 |
RON 10.000.000 | C$ 2.959.232 |
RON 50.000.000 | C$ 14.796.160 |