Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / CAD Đảo
RON
=
C$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,2935 C$ 0,2970 0,31%
3 tháng C$ 0,2911 C$ 0,2973 1,62%
1 năm C$ 0,2859 C$ 0,3018 0,15%
2 năm C$ 0,2632 C$ 0,3055 7,21%
3 năm C$ 0,2632 C$ 0,3057 0,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Đô la Canada (CAD)
RON 100C$ 29,592
RON 500C$ 147,96
RON 1.000C$ 295,92
RON 2.500C$ 739,81
RON 5.000C$ 1.479,62
RON 10.000C$ 2.959,23
RON 25.000C$ 7.398,08
RON 50.000C$ 14.796
RON 100.000C$ 29.592
RON 500.000C$ 147.962
RON 1.000.000C$ 295.923
RON 2.500.000C$ 739.808
RON 5.000.000C$ 1.479.616
RON 10.000.000C$ 2.959.232
RON 50.000.000C$ 14.796.160