Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 79,421 | дин 80,384 | 0,45% |
3 tháng | дин 79,300 | дин 80,873 | 0,83% |
1 năm | дин 77,858 | дин 82,462 | 2,63% |
2 năm | дин 77,858 | дин 91,014 | 7,49% |
3 năm | дин 77,858 | дин 91,014 | 1,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Dinar Serbia (RSD) |
C$ 1 | дин 80,095 |
C$ 5 | дин 400,47 |
C$ 10 | дин 800,95 |
C$ 25 | дин 2.002,37 |
C$ 50 | дин 4.004,74 |
C$ 100 | дин 8.009,48 |
C$ 250 | дин 20.024 |
C$ 500 | дин 40.047 |
C$ 1.000 | дин 80.095 |
C$ 5.000 | дин 400.474 |
C$ 10.000 | дин 800.948 |
C$ 25.000 | дин 2.002.369 |
C$ 50.000 | дин 4.004.738 |
C$ 100.000 | дин 8.009.476 |
C$ 500.000 | дин 40.047.379 |