Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01246 | C$ 0,01261 | 0,62% |
3 tháng | C$ 0,01239 | C$ 0,01261 | 1,67% |
1 năm | C$ 0,01213 | C$ 0,01281 | 0,68% |
2 năm | C$ 0,01099 | C$ 0,01284 | 9,79% |
3 năm | C$ 0,01099 | C$ 0,01284 | 0,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Đô la Canada (CAD) |
дин 100 | C$ 1,2645 |
дин 500 | C$ 6,3223 |
дин 1.000 | C$ 12,645 |
дин 2.500 | C$ 31,612 |
дин 5.000 | C$ 63,223 |
дин 10.000 | C$ 126,45 |
дин 25.000 | C$ 316,12 |
дин 50.000 | C$ 632,23 |
дин 100.000 | C$ 1.264,46 |
дин 500.000 | C$ 6.322,31 |
дин 1.000.000 | C$ 12.645 |
дин 2.500.000 | C$ 31.612 |
дин 5.000.000 | C$ 63.223 |
дин 10.000.000 | C$ 126.446 |
дин 50.000.000 | C$ 632.231 |