Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 9,7741 | SRe 10,077 | 0,87% |
3 tháng | SRe 9,7623 | SRe 10,305 | 0,11% |
1 năm | SRe 9,3459 | SRe 10,694 | 0,29% |
2 năm | SRe 9,2763 | SRe 11,355 | 9,62% |
3 năm | SRe 9,2763 | SRe 13,704 | 17,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Rupee Seychelles (SCR) |
C$ 1 | SRe 10,126 |
C$ 5 | SRe 50,628 |
C$ 10 | SRe 101,26 |
C$ 25 | SRe 253,14 |
C$ 50 | SRe 506,28 |
C$ 100 | SRe 1.012,57 |
C$ 250 | SRe 2.531,42 |
C$ 500 | SRe 5.062,83 |
C$ 1.000 | SRe 10.126 |
C$ 5.000 | SRe 50.628 |
C$ 10.000 | SRe 101.257 |
C$ 25.000 | SRe 253.142 |
C$ 50.000 | SRe 506.283 |
C$ 100.000 | SRe 1.012.567 |
C$ 500.000 | SRe 5.062.834 |