Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,09757 | C$ 0,1023 | 1,70% |
3 tháng | C$ 0,09704 | C$ 0,1023 | 0,30% |
1 năm | C$ 0,09351 | C$ 0,1070 | 2,48% |
2 năm | C$ 0,08882 | C$ 0,1078 | 5,00% |
3 năm | C$ 0,07297 | C$ 0,1078 | 26,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Canada (CAD) |
SRe 100 | C$ 10,076 |
SRe 500 | C$ 50,380 |
SRe 1.000 | C$ 100,76 |
SRe 2.500 | C$ 251,90 |
SRe 5.000 | C$ 503,80 |
SRe 10.000 | C$ 1.007,59 |
SRe 25.000 | C$ 2.518,98 |
SRe 50.000 | C$ 5.037,97 |
SRe 100.000 | C$ 10.076 |
SRe 500.000 | C$ 50.380 |
SRe 1.000.000 | C$ 100.759 |
SRe 2.500.000 | C$ 251.898 |
SRe 5.000.000 | C$ 503.797 |
SRe 10.000.000 | C$ 1.007.593 |
SRe 50.000.000 | C$ 5.037.967 |