Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,9868 | S$ 0,9977 | 0,53% |
3 tháng | S$ 0,9868 | S$ 1,0002 | 0,75% |
1 năm | S$ 0,9748 | S$ 1,0274 | 1,33% |
2 năm | S$ 0,9681 | S$ 1,0967 | 7,92% |
3 năm | S$ 0,9681 | S$ 1,1049 | 8,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la Singapore (SGD) |
C$ 1 | S$ 0,9903 |
C$ 5 | S$ 4,9514 |
C$ 10 | S$ 9,9028 |
C$ 25 | S$ 24,757 |
C$ 50 | S$ 49,514 |
C$ 100 | S$ 99,028 |
C$ 250 | S$ 247,57 |
C$ 500 | S$ 495,14 |
C$ 1.000 | S$ 990,28 |
C$ 5.000 | S$ 4.951,39 |
C$ 10.000 | S$ 9.902,78 |
C$ 25.000 | S$ 24.757 |
C$ 50.000 | S$ 49.514 |
C$ 100.000 | S$ 99.028 |
C$ 500.000 | S$ 495.139 |